-
(đổi hướng từ Peasants)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boor , bumpkin , countryman/woman , cropper , farmhand , hayseed * , hick * , hired hand , laborer , peon , planter , provincial , rube , rustic , serf , sharecropper , villein , churl , cotter , countryman , esne , farmer , fellah , hind , kern , knave , kulak , lowlife , muzhik , ryot , swain , toiler , villain
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ