• (đổi hướng từ Peasants)
    /'pezənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nông dân
    peasant farming
    công việc đồng áng của nông dân
    Nông dân nghèo, tá điền
    Người nhà quê
    he looks like a peasant
    anh ta giống như một gã nhà quê

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nông dân

    Kinh tế

    nhà nông
    nông dân
    poor peasant
    nông dân nghèo

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X