• /´mju:tinəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến, làm loạn
    mutinous sailors
    những thuỷ thủ nổi loạn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X