• (đổi hướng từ Invigorated)
    /in´vigə¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X