• /in´vɛəriəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thay đổi, cố định
    (toán học) không đổi

    Danh từ

    Cái không thay đổi, cái cố định, cái bất biến

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không đổi, bất biến

    Xây dựng

    hằng số, đại lượng không đổi, bất biến

    Cơ - Điện tử

    Hằng số, đại lượng không đổi, (adj) bất biến

    Kỹ thuật chung

    bất biến
    invariable system
    hệ bất biến
    không đổi
    invariable plane
    mặt phẳng không đổi

    Địa chất

    bất biến, không thay đổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X