• (đổi hướng từ Bristled)
    /'brisl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lông cứng
    Hog's bristles
    Lông lợn
    Râu rễ tre (người)
    (thực vật học) tơ cứng
    to set up one's bristles
    sẵn sàng đánh nhau
    Nổi giận
    to set up someone's bristles
    làm cho ai nổi giận

    Nội động từ

    Dựng đứng lên (lông...)
    its hair bristled
    lông nó dựng đứng lên
    Sẵn sàng đánh nhau
    Nổi giận
    Đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm
    the harbour bristles with masts
    hải cảng tua tủa những cột buồm
    to bristle with difficulties
    đầy khó khăn

    Ngoại động từ

    Xù, dựng đứng (lông...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bằng lông, bằng sợi tổng hợp

    Giải thích EN: A similar structure on a paintbrush, usually made of hog's hair or of a synthetic material such as nylon.

    Giải thích VN: Một cấu trúc tương tự như một chiếc bút vẽ thường được làm bằng lông lợn hoặc bằng một loại vật liệu tổng hợp như ni lông.

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X