• /´hʌrid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vội vàng, hấp tấp
    a hurried meal
    một bữa ăn vội vàng
    a hurried letter
    bức thư viết vội vàng


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    easily , leisurely , slow , unhurried , unrushed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X