-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all-important , consequential , critical , crucial , determining , earth-shaking , earth-shattering , essential , imperative , important , indispensable , life or death , meaningful , of vital importance , paramount , pivotal , serious , significant , urgent , vital , vitally important
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ