• /´pivətl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nòng cốt; (nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ chốt
    a pivotal decision
    một quyết định then chốt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) lõi; trung tâm

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc ngõng trục, thuộc trục xoay

    Kỹ thuật chung

    trụ

    Kinh tế

    chứng khoán trọng yếu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X