• /¸resi´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kể lại, sự kể lể
    the recitation of one's woes
    sự kể lể những nỗi khổ
    Sự ngâm thơ, sự kể chuyện (cho công chúng); chuyện kể
    Sự đọc thuộc lòng (bài học); bài học thuộc lòng
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) câu trả lời miệng (của học sinh về bài học)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X