-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , appeal , declaiming , delivery , discourse , discoursing , discussion , exercise , holding forth , lecture , monologue , narrating , narration , oration , passage , performance , piece , playing , proclamation , recital , recounting , rehearsal , rendering , report , selection , soliloquizing , speaking , talk , telling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ