• /´mæk¸mi:tə/

    Điện lạnh

    mach kế

    Kỹ thuật chung

    máy đo Mach

    Giải thích EN: An instrument that measures the ratio between the speed of a body or the flow of a fluid and the speed of sound in the same medium. Also, Mach indicator. Giải thích VN: Một dụng cụ dùng để đo tỷ lệ giữa vận tốc của một vật thể hay một dòng chất lỏng và vận tốc của âm thanh trong cùng một môi trường. Cũng gọi là, Mach indicator.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X