• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều standbys

    Người có thể trông cậy được
    Vật dự phòng

    Tính từ

    Dự phòng, dự trữ
    standby equipment
    thiết bị có sẵn để dùng khi cần
    standby ticket
    vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạn vé khác bán không chạy; vé dự phòng
    on standby
    (quân sự) sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến

    Điện lạnh

    chạy chờ
    chờ sẵn

    Điện tử & viễn thông

    vị trí chờ đợi

    Kỹ thuật chung

    dự phòng

    Giải thích VN: Trang cụ được giữ lại để phòng hờ hay để sử dụng khi cần đến.

    cold standby
    dự phòng lạnh
    cold standby unit
    thiết bị dự phòng lạnh
    Hot Standby Router Protocol (HSRP)
    giao thức bộ định tuyến dự phòng nóng
    hot standby unit
    bộ dự phòng nóng
    Session monitor / standby monitor (SM)
    Bộ giám sát phiên / Bộ giám sát dự phòng
    Standby - Ready Signal (SBR)
    tín hiệu "dự phòng sẵn sàng"
    standby battery
    ắcqui dự phòng
    standby booster
    máy nén dự phòng
    standby compressor
    máy nén dự phòng
    standby compressor
    tổ ngưng tụ dự phòng
    standby computer
    máy tính dự phòng
    standby condensing unit
    tổ ngưng tụ dự phòng
    standby cooler
    bộ làm lạnh dự phòng
    standby cooler
    dàn lạnh dự phòng
    standby cooler
    giàn lạnh dự phòng
    standby cooling
    làm lạnh dự phòng
    standby cooling
    làm mát dự phòng
    standby cooling
    sự làm lạnh dự phòng
    standby lighting
    sự chiếu sáng dự phòng
    Standby Monitor Present (SMP)
    hiện diện bộ giám sát dự phòng
    standby power plant
    nhà máy điện dự phòng
    standby power source
    nguồn điện dự phòng
    standby power supply
    nguồn cung cấp điện dự phòng
    standby Power System (SPS)
    hệ thống nguồn dự phòng
    standby refrigerating machine
    máy lạnh dự phòng
    standby register
    thanh ghi dự phòng
    standby tariff
    biểu giá dự phòng
    Standby-Ready-Acknowledgment (SRA)
    báo nhận dự phòng đã sẵn sàng
    dự trữ

    Cơ - Điện tử

    Vật dự trữ, vật dự phòng, (adj) dự trữ, dự phòng

    Xây dựng

    vật dự trữ, vật dự phòng, dự phòng, dự trữ, dự bị

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X