• /mə´ri:nə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bến du thuyền

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bến du thuyền

    Giải thích EN: A waterway basin with moorings for small crafts and boats.

    Giải thích VN: Vịnh nước nhỏ có bến neo thuyền cho tàu và thuyền nhỏ.

    Kinh tế

    ao cột tàu
    bến du thuyền
    cột tàu
    ụ tàu nhỏ
    ụ tàu nhỏ (dành cho các du thuyền)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X