-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bathetic , befuddled , confused , cornball , drippy , gushing , insipid , lachrymose , mawkish , mushy * , romantic , schmaltzy , sentimental , slush * , soap * , soapy , soppy , syrupy , tearful , tear-jerking , weak , weepy , gushy , slushy , sobby , soft , corny , emotional , fuddled , intoxicated , mushy , over-emotional , tipsy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ