• /´ga:stli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kinh khiếp, khủng khiếp, rùng rợn
    a ghastly scenery
    cảnh tượng rùng rợn
    a ghastly shipwreck
    vụ đắm tàu khủng khiếp
    Tái mét, nhợt nhạt như xác chết
    a ghastly face
    khuôn mặt nhợt nhạt như xác chết


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X