• /ou´peik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mờ đục, không trong suốt
    opaque glass
    kính mờ
    (vật lý) chắn sáng
    Tối tăm, không rõ ràng
    opaque report
    bảng báo cáo khó hiểu
    Kém thông minh, trì độn

    Danh từ

    Sự mờ đục; cái không trong suốt

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) mờ, đục, không trong suốt

    Hóa học & vật liệu

    mờ đục

    Toán & tin

    (vật lý ) chắn sáng; không nhìn thấy

    Xây dựng

    đục kính
    đục men
    đục thủy tinh

    Điện lạnh

    chắn ánh sáng

    Kỹ thuật chung

    chắn sáng
    opaque medium
    môi trường chắn sáng
    opaque substance
    chất chắn sáng
    không trong suốt
    opaque glass
    kính không trong suốt
    opaque medium
    môi trường không trong suốt
    opaque substance
    chất không trong suốt
    đục
    mờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X