• (đổi hướng từ Opponents)
    BrE /ə'pəʊnənt/
    NAmE /ə'poʊnənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phản đối, đối lập, chống lại

    Danh từ

    Địch thủ, đối thủ, kẻ thù
    a political opponent
    đối thủ chính trị

    Toán & tin

    (lý thuyết trò chơi ) đối phương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X