• /su:´pələtiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tột bậc; bậc nhất
    superlative wisdom
    sự khôn ngoan tột bực
    (ngôn ngữ học) cao cấp ( cấp so sánh)
    superlative degree
    cấp cao nhất

    Danh từ

    (thuộc) mức cao nhất; xuất sắc
    Độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối
    (ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; dạng (so sánh) cao nhất
    his talk is all superlatives
    câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X