-
Thông dụng
Danh từ
(ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; dạng (so sánh) cao nhất
- his talk is all superlatives
- câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a-1 * , accomplished , all-time * , best , capital , consummate , crack , effusive , exaggerated , excessive , extreme , finished , gilt-edge , greatest , highest , hundred-proof , inflated , magnificent , matchless , of highest order , optimum , outstanding , peerless , standout , superb , supreme , surpassing , tops , transcendent , unexcelled , unparalleled , unrivaled , unsurpassed , winning , world-class , optimal , choice , excellent , incomparable , peak , perfect , pluperfect , prepotent , unequaled , unmatched , utmost
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ