• /i´lʌstriəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tiếng, nổi tiếng
    an illustrious leader
    một lãnh tụ có tiếng
    Lừng lẫy, rạng rỡ, vinh quang
    an illustrious victory
    một chiến thắng lừng lẫy


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X