• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .loci

    'lousai
    địa điểm, nơi, chỗ
    (toán học) quỹ tích

    Kỹ thuật chung

    quỹ đạo
    quỹ tích
    deferent locus
    quỹ tích viên tâm
    extraneous locus
    quỹ tích ngoại lai
    frequency locus
    quỹ tích tấn số
    frequency response locus
    quỹ tích đáp ứng tần
    geometric (al) locus
    quỹ tích (của các điểm)
    geometric locus
    quỹ tích (của các điểm)
    geometrical locus
    quỹ tích (của các điểm)
    hyperbolic locus
    quỹ tích hipebolic
    hyperbolic locus
    quỹ tích hiperbolic
    locus diagram
    đồ thị quỹ tích
    locus frequencies
    quỹ tích các tần số
    locus of instantaneous centers
    quỹ tích của các tâm tức thời
    locus of points
    quỹ tích các điểm
    logarithmic transfer locus
    quỹ tích Nichols
    Nichols locus
    quỹ tích Nichols
    nodal locus
    quỹ tích điểm nút
    Nyquist locus
    quỹ tích Nyquist
    root locus
    quỹ tích các nghiệm
    root locus plot
    sơ đồ quỹ tích gốc
    transfer locus
    quỹ tích truyền đạt
    tốc độ
    vị trí

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X