-
(đổi hướng từ Polymers)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
polime
- alkylate polymer
- polime ankyl hóa
- carbon-chain polymer
- polime chuỗi cacbon
- condensation polymer
- polime ngưng tụ
- dye-polymer recording
- ghi bằng Polime-thuốc nhuộm
- fiber-forming polymer
- polime tạo sợi
- filled polymer
- polime cốt liệu
- high modulus polymer fibers
- thớ polime có mođun đàn hồi cao
- high polymer
- polime cao phân tử
- high polymer
- polime phân tử lượng cao
- inorganic polymer
- polime vô cơ
- organic polymer
- polime hữu cơ
- polymer mortar
- vữa polime
- polymer orientation
- sự định hướng polime
- polymer resin
- nhựa polime
- polymer-cement mortar
- vữa ximăng polime
- polymer-modified cement mortar
- vữa xi măng polime
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ