• Xây dựng

    cửa khẩu

    Giải thích EN: 1. a place that provides customs and excise facilities for the collection of duties on imported goods.a place that provides customs and excise facilities for the collection of duties on imported goods.2. a place of entry or only available opening.a place of entry or only available opening. Giải thích VN: 1. nơi quy định thuế nhập khẩu và cơ sở vật chất bị đánh thuế cho việc thu thuế đối với các mặt hàng nhập khẩu. 2. cửa vào hoặc chỉ có thể mở ra.

    Kinh tế

    cảng cửa khẩu
    cảng hải quan
    cảng nhập
    cảng vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X