• (đổi hướng từ Precluded)
    /pri´klu:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Loại trừ, trừ bỏ; ngăn ngừa; đẩy xa
    to preclude all objections
    ngăn ngừa mọi sự phản đối

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    allow , permit , support

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X