• Kỹ thuật chung

    bộ điều áp
    pressure regulator valve
    van bộ điều áp
    bộ điều chỉnh áp lực
    brake pressure regulator
    bộ điều chỉnh áp lực phanh
    bộ điều chỉnh áp suất

    Giải thích VN: Là loại van thông thường được sử dụng để điều chỉnh áp suất.

    acetylene pressure regulator
    bộ điều chỉnh áp suất axetylen
    back pressure regulator
    bộ điều chỉnh áp suất thấp
    crankcase pressure regulator
    bộ điêu chỉnh áp suất cácte
    crankcase pressure regulator
    bộ điều chỉnh áp suất cacte
    oil pressure regulator
    bộ điều chỉnh áp suất dầu
    suction pressure regulator
    bộ điều chỉnh áp suất thấp
    cống điều tiết có áp
    máy điều chỉnh áp lực

    Giải thích EN: A balanced valve that maintains the pressure in a system within an acceptable range. Giải thích VN: Một van cân bằng dùng để duy trì áp lực trong một hệ thống trong phạm vi cho phép.

    sự xả không tải

    Xây dựng

    bộ điều chỉnh áp suất

    Kinh tế

    bộ điều chỉnh áp suất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X