-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khí axetylen
- acetylene burner
- đèn khí axetylen
- acetylene gas generating plant
- nhà máy sản xuất khí axetylen
- acetylene generation
- sự sinh khí axetylen
- acetylene generator
- máy sinh khí axetylen
- acetylene generator station
- nhà máy sản xuất khí axetylen
- acetylene producing plant
- nhà máy sản xuất khí axetylen
- acetylene welding
- sự hàn dùng khí axetylen
dùng axêtylen
Giải thích EN: Short for OXYACETYLENE; involving or using a mixture of oxygen and acetylene as a fuel. Thus, acetylene welding, acetylene cutting. Giải thích VN: Viết tắt của dùng ôxi axêtylen, liên quan đến hay sử dụng hỗn hợp ôxi và axêtylen làm nhiên liệu. Ví dụ như: hàn hơi, cắt hơi.
axetylen
- acetylene blowpipe
- mỏ hàn axetylen
- acetylene burner
- đèn khí axetylen
- acetylene burner
- mỏ hàn axetylen
- acetylene cutter
- mỏ cắt axetylen
- acetylene cutter
- mũi cắt axetylen
- acetylene cylinder
- bình axetylen
- acetylene cylinder
- bình axetylen (hàn hơi)
- acetylene cylinder
- bình chứa axêtylen
- acetylene excess
- độ dư axetylen
- acetylene flame
- ngọn lửa axetylen
- acetylene gas
- khí axetylen
- acetylene gas generating plant
- nhà máy sản xuất khí axetylen
- acetylene generation
- sự sinh khí axetylen
- acetylene generator
- lò phát axetylen
- acetylene generator
- lò sinh axetylen
- acetylene generator
- máy sinh axetylen
- acetylene generator
- máy sinh khí axetylen
- acetylene generator station
- nhà máy sản xuất khí axetylen
- acetylene hose
- ống mềm dẫn axetylen
- acetylene line
- ống dẫn axetylen
- acetylene plant
- trạm axetylen
- acetylene pressure
- áp suất axetylen
- acetylene pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất axetylen
- acetylene pressure regulator
- bộ điều chỉnh axetylen
- acetylene producing plant
- nhà máy sản xuất khí axetylen
- acetylene regulator
- bộ điều chỉnh axetylen
- acetylene valve
- van axetylen
- acetylene welding
- sự hàn bằng axetylen
- acetylene welding
- sự hàn dùng khí axetylen
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ