• /´kwitəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấy chứng thu, biên lai; sự xác nhận đã thanh toán, sự xác nhận đã trả xong
    Sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù
    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho
    omittance is not quittance
    quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    biên lai
    sự miễn trừ (trái vụ)
    sự miễn trừ nợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X