• /ri¸mju:nə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền thù lao, tiền trả công

    Danh từ

    Sự thưởng; sự trả công; sự đền đáp
    Tiền thù lao; tiền trả công

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tiền thù lao

    Kinh tế

    tiền thù lao
    auditor's remuneration
    tiền thù lao cho kiểm toán viên
    auditors remuneration
    tiền thù lao cho kiểm toán viên
    auditors remuneration
    tiền thù lao kiểm toán viên
    normal remuneration
    tiền thù lao bình thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X