-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- compensation , consideration , recompense , earnings , emolument , fee , hire , pay , salary , stipend , amends , indemnification , indemnity , offset , quittance , redress , reimbursement , reparation , repayment , requital , restitution , satisfaction , setoff , bounty , commission , honorarium , wages
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ