• (đổi hướng từ Quotes)
    /kwout/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều quotes

    (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như quotation)
    ( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như quotation-marks)

    Ngoại động từ

    Trích dẫn (đoạn văn...)
    Nêu ra ( ai/cái gì) để hổ trợ cho một câu nói
    Đặt giữa dấu ngoặc kép
    Định giá, đặt giá (số lượng của..)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trích dẫn, định giá

    Kỹ thuật chung

    định giá

    Kinh tế

    Giá tham khảo
    báo giá
    cho giá
    định thị giá

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X