• /´pærə¸freiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời diễn giải
    paraphrase of the sonnet
    một lời diễn giải bài xonê

    Ngoại động từ

    Diễn giải dài dòng
    paraphrase a speech in colloquial English
    diễn giải bài diễn văn bằng một thứ tiếng Anh khẩu ngữ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X