-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- characterize , embody , exemplify , illustrate , mean , model , personify , represent , stand for , symbolize , abbreviate , abridge , capsulize , compress , condense , contract , cut , digest , reduce , shorten , summarize , sum up , synopsize , abstract , go over , recapitulate , run down , run through , wrap up , symbol , typify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ