• /ri´si:d/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lùi lại, lùi xa dần
    to recede a few paces
    lùi lại một vài bước
    Rút xuống (thuỷ triều...)
    the tide recedes
    thuỷ triều rút xuống
    (quân sự) rút đi, rút lui
    Hớt ra sáu (trán)
    Rút lui (ý kiến)
    to recede from an opinion
    rút lui ý kiến
    Sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...)
    to recede into the background
    lùi về phía sau
    Lui vào hậu trường
    (nghĩa bóng) lu mờ đi

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hạ xuống

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X