• /əb'dʤekʃənbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể bị phản đối; đáng chê trách
    Không ai ưa thích, khó chịu
    Chướng tai, gai mắt
    I find him most objectionable
    Tôi cảm thấy nó đáng chê trách


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X