• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kỹ thuật chung

    nguồn dự trữ
    dự trữ
    lượng dự trữ
    primary reserves
    lượng dự trữ ban đầu
    tiềm lực
    tiềm năng
    tài nguyên
    control of reserves
    sự quản lý lượng tài nguyên
    vật dự trữ
    vật liệu dự trữ

    Giải thích EN: The amount of workable minerals, petroleum, or other such useful or valuable material that is calculated to lie within prescribed boundaries. Giải thích VN: Lượng khoáng sản, dẩu mỏ hoặc các vật liệu hữu ích hoặc có giá khác có thể khai thác được nằm trong vùng quy định.

    vật thay thế

    Kinh tế

    dự trữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X