-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , active , adventurous , aggressive , bright , capable , clever , creative , enterprising , ingenious , intelligent , inventive , original , quick-witted , sharp , talented , venturesome , apt , artful , imaginative , innovative
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ