-
(đổi hướng từ Ruminated)
Thông dụng
Nội động từ
( + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm suy nghĩ, ngẫm nghĩ
- ruminating on recent events
- ngẫm nghĩ về những sự kiện gần đầy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- brainstorm * , brood , chew over , cogitate , consider , contemplate , deliberate , excogitate , figure , meditate , mull over , muse , ponder , rack one’s brains , reflect , revolve , stew about , think , turn over , use one’s head , weigh , chew on , entertain , mull , study , think out , think over , think through , brainstorm , chew , masticate , spew
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ