• (đổi hướng từ Ruminated)
    /´ru:mi¸neit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nhai lại
    ( + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm suy nghĩ, ngẫm nghĩ
    ruminating on recent events
    ngẫm nghĩ về những sự kiện gần đầy

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    ignore , neglect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X