-
Chuyên ngành
Xây dựng
vật liệu gỗ xẻ
Giải thích EN: 1. a small piece of timber 2-4 inches thick, used primarily for studding.a small piece of timber 2-4 inches thick, used primarily for studding.2. a building stone of a length greater than 6 feet.a building stone of a length greater than 6 feet. Giải thích VN: 1. Một tấm gỗ nhỏ dày khoảng từ 2 đến 4 inch được sử dụng để làm khung vách nhà///2. Một khối đá có chiều dài lớn hơn 1,8m.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ