• (đổi hướng từ Sequestering)
    /si´kwestə/

    Thông dụng

    Động từ

    Để riêng ra, cô lập
    to sequester oneself from the world
    sống cô lập, sống ẩn dật
    (pháp lý) tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cách ly
    cách nhiệt
    tách ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X