• (đổi hướng từ Sizzles)
    /´sizl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) tiếng kêu xèo xèo

    Nội động từ

    (thông tục) xèo xèo (khi rán cái gì trong mỡ)
    fat sizzles in the pan
    mỡ xèo xèo trong chảo

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X