• (đổi hướng từ Skedaddled)
    /ski´dædl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) sự chạy tán loạn

    Nội động từ

    (thông tục) chạy trốn, tháo chạy tán loạn

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X