-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alight , avoid , beat it * , begone , be off , break out , bug off * , buzz off , clear out , decamp , depart , dodge , duck , egress , evacuate , evade , exit , extricate oneself , flee , fly , free oneself , go , hightail , kite * , leave , make tracks , run away , scram * , shirk , shun , skedaddle * , split , take a hike , take off , vacate , vamoose * , withdraw , get
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ