• (đổi hướng từ Slavering)
    /´sleivə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu buôn nô lệ
    Người buôn nô lệ
    Nước bọt, nước miếng (như) saliva
    (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy

    Nội động từ

    ( + over) nhỏ dãi, chảy nước dãi
    ( + over) thèm nhỏ dãi; tỏ ra háo hức và ham muốn (cái gì)
    stop slavering over that baby!
    thôi đừng có thèm thuồng đứa bé ấy nữa!


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X