• /´sta:t¸ʌp/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự khởi động

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khởi động
    machine start-up
    sự khởi động máy
    start up time
    thời gian khởi động
    start-up accident
    sự cố khi khởi động
    start-up burner
    lò đốt khởi động
    start-up circuit
    mạch khởi động
    start-up curve
    đường cong khởi động
    start-up diagnostics
    các chuẩn đoán khởi động
    start-up file
    tập tin khởi động
    start-up flap
    van khởi động
    start-up period
    thời kỳ khởi động
    start-up procedure
    trình tự khởi động
    start-up ROM
    ROM khởi động
    start-up sequence
    thứ tự khởi động
    start-up zero power test
    thử công suất khởi động bằng không
    system start up
    khởi động hệ thống
    to start up in gear
    khởi động cho chạy
    transformer for start-up
    biến áp khởi động
    sự khởi động
    machine start-up
    sự khởi động máy
    sự mở máy

    Kinh tế

    dựng lập

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X