-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- big brother , boss , boss man , executive , head , head honcho , head man , honcho , manager , overseer , pit boss , pusher , slave driver , straw boss , superintendent , supervisor , taskmaster , director , foreperson , forewoman , taskmistress , captain , chairperson , chief , gaffer , headman , leader , spokesperson , steward
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ