• /´fɔ:mən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quản đốc, đốc công
    (pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thợ cả

    Kỹ thuật chung

    kíp trưởng
    drilling foreman
    kíp trưởng khoan
    người đốc công
    đốc công
    drilling foreman
    đốc công khoan
    wire foreman
    đốc công đặt dây
    đội trưởng
    blasting foreman
    đội trưởng nổ mìn
    general foreman
    tổng đội trưởng
    senior foreman
    đội trưởng lành nghề
    trưởng kíp
    track-laying foreman
    trưởng kíp đặt đường ray

    Kinh tế

    cai thợ
    chủ tịch ban hội thất (tòa đại hình)
    đốc công
    general foreman
    tổng đốc công
    giám công
    người chủ tịch đoàn hội thẩm (ở tòa đại hình)
    người đốc công (nam giới)
    thợ cả
    trưởng kíp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X