• /´stifənə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật dùng để làm cứng; chất dùng để làm cứng
    a collar stiffener
    vật lót làm cổ áo cứng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Nẹp tăng cứng, gân tăng cứng

    Giao thông & vận tải

    thép hình tăng cứng (đóng tàu)

    Hóa học & vật liệu

    làm keo

    Xây dựng

    bộ phận tăng cứng
    girder stiffener
    bộ phận tăng cứng dầm
    cấu kiện cứng
    sườn tăng cường cứng
    thép góc cứng
    vật gia cường

    Giải thích EN: A bar angle or channel shape attached to a steel slender beam or column web to increase its resistance to buckling. Giải thích VN: Một vật dạng ống hay góc ngăn được gắn vào một rầm yếu bằng thép hay thân cột nhằm tăng độ chống oằn.

    Kỹ thuật chung

    chất làm cứng
    chất làm đặc
    nẹp tăng cường
    plate stiffener
    tấm nẹp (tăng cường)
    gân tăng cứng
    sườn
    bearing stiffener
    sườn cứng chịu
    longitudinal stiffener
    sườn cứng dọc (nằm ngang)
    rib stiffener
    sườn tăng cứng
    ribbed stiffener
    sườn (tăng cứng)
    ribbed stiffener
    sườn tăng cứng
    transverse stiffener (vertical)
    sườn cứng ngang (thẳng đứng)
    web stiffener
    sườn tăng cứng bụng dầm (hình chữ i)
    web stiffener
    sườn tăng cứng thân rầm
    sườn tăng cứng
    ribbed stiffener
    sườn (tăng cứng)
    web stiffener
    sườn tăng cứng bụng dầm (hình chữ i)
    web stiffener
    sườn tăng cứng thân rầm

    Kinh tế

    thiết bị cô đặc
    thiết bị làm sệt lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X