-
Chuyên ngành
Toán & tin
Xây dựng
phân khu, khu vực
Giải thích EN: A definable part of a larger area; specific uses include: a portion of military airspace clearly defined and for a particular purpose.
Giải thích VN: Một phần xác định được của một khu vực lớn hơn; cách dùng riêng: một phần của không phận quân sự được xác định rõ hay nhằm mục đích cụ thể.
Kỹ thuật chung
ngành
- electricity sector economics
- kinh tế ngành điện
- International Public Sector Information Technology (IPSIT)
- công nghệ thông tin của ngành phục vụ công cộng quốc tế
hình quạt
- hyperbolic sector
- hình quạt hipebolic
- hyperbolic sector
- hình quạt hyperbolic
- sector gate
- coổng trục lăn hình quạt
- sector gate
- cửa van hình quạt
- sector of a circle
- hình quạt tròn
- sector shaft
- trục hình quạt
- sector-shaped conductor
- dây dẫn điện hình quạt
- sector-type bridge bearing
- gối (cầu) hình quạt
- spherical sector
- hình quạt cầu
- spherical sector
- phạm vi hình quạt cầu
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ