• (đổi hướng từ Superseded)
    /¸su:pə´si:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ, không dùng
    Thế chỗ, thay thế

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    accept , lower , submit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X