• /,sʌpli'mentl/

    Thông dụng

    Cách viết khác supplementary

    Tính từ

    Bổ sung, phụ thêm vào
    (toán học) phụ (góc)
    supplemental chords
    dây cung phụ
    supplemental acceleration
    gia tốc phụ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phụ

    Kỹ thuật chung

    bổ sung
    supplemental block brake
    hãm guốc bổ sung
    supplemental irrigation
    tưới bổ sung
    supplemental restraint system (srs) airbag
    hệ thống túi khí bổ sung
    supplemental windows
    các cửa sổ bổ sung
    supplemental work
    công việc bổ sung
    phụ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X