• Điện

    sự bảo vệ tăng áp

    Giải thích EN: Any form of protection in which electrical and electronic equipment are protected from damage caused by sudden voltage excursions. Thus, surge protector. Giải thích VN: Các dạng bảo vệ trong đó các thiết bị điện và điện tử được bảo vệ khỏi thiệt hại gây ra bởi sự tăng áp đột ngột. Do đó, surge protector.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X