• (đổi hướng từ Teas)
    /ti:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây chè; chè, trà
    Nước chè, nước trà; chén trà
    weak tea
    trà loãng
    strong tea
    trà đậm
    two teas, please
    cho hai chén trà
    Nước trà (của các lá cây khác, không phải cây chè)
    camomile tea
    trà cúc cam
    mint tea
    trà bạc hà
    herb tea
    trà hương thảo
    Tiệc trà, bữa trà, dịp uống trà (nhất là buổi chiều)
    Husband's tea
    (thông tục); (đùa cợt) nước trà nhạt
    I don't eat tea
    tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà
    not for all the tea in China
    bất kể phần thưởng lớn đến đâu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chè

    Kinh tế

    canh đặc
    cây chè
    chè
    dung dịch cô đặc
    nước uống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X