• /´taiəlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không dễ mệt mỏi; đầy sinh lực
    Lenin was a tireless worker
    Lê-nin là người làm việc không mệt mỏi
    tireless energy
    một nghị lực bền bỉ
    Không chán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X