• /ʌn´flægiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không mệt mỏi, không có dấu hiệu mệt mỏi, không nao núng, không rã rời; không nao nung
    unflagging struggle
    sự đấu tranh không mệt mỏi
    Không kém đi (sự chú ý, sự quan tâm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X